#1 Kích Thước Xe Nâng Hiện Nay & Thông Số Kỹ Thuật Tiêu Chuẩn

Với sự phát triển ngày càng tăng của các ngành công nghiệp, xe nâng được sử dụng rộng rãi và có nhiều loại xe nâng khác nhau ra đời phục vụ cho nhu cầu đó. Việc này dẫn đến đa dạng về kích thước xe nâng, và không phải ai cũng hiểu rõ về đặc điểm chuyên ngành này. Điều quan trọng là bạn cần tìm hiểu kỹ về kích thước và các thông số kỹ thuật của xe nâng để tránh nhầm lẫn khi mua xe nâng. Cùng tìm hiểu ngay nhé!

Mục Lục

Lý do bạn cần hiểu rõ về kích thước xe nâng

Kích thước của xe nâng đóng vai trò quan trọng trong quyết định mua xe nâng. Nếu kích thước của xe nâng lớn hơn lối đi trong nhà kho hoặc nhà máy, sẽ gây ra những khó khăn và trở ngại trong việc di chuyển. Hơn nữa, kích thước xe nâng cũng ảnh hưởng đến khả năng sử dụng của nó trong các điều kiện kho hàng khác nhau.

kích thước xe nâng

Kích thước xe nâng Mitsubishi FD25N

Thông thường, khi mua xe nâng, cần quan tâm đến ba thông số chính là chiều rộng, chiều dài và bán kính quay vòng của xe. Điều này giúp tính toán kích thước kho cần thiết để xe nâng di chuyển một cách thuận lợi. Nếu điều kiện trong nhà kho không thay đổi, chúng ta có thể tính toán số lượng xe nâng cần mua dựa trên tình hình thực tế.

Việc tìm hiểu các thông số kỹ thuật của xe nâng cũng là cơ sở để lựa chọn một model xe nâng phù hợp với nhu cầu sử dụng, loại sản phẩm, khả năng tài chính, v.v. Chúng ta cần quan tâm đến các thông số cơ bản như chiều rộng, chiều dài và chiều cao của xe nâng. Từ đó, ta có thể tính toán chính xác độ rộng của lối đi để đảm bảo xe nâng di chuyển một cách thuận lợi.

Tìm hiểu thêm

#1 Báo Giá Dịch Vụ Cho Thuê Xe Nâng Điện & Dầu Giá Tốt Nhất

#1 Báo giá xe nâng điện ngồi lái chính hãng, giá rẻ

#[Báo Giá] Xe Nâng Dầu 3 Tấn Giá Rẻ | Chính Hãng Mitsubishi

Tổng hợp một số kích thước xe nâng đơn giản

Chiều cao trung bình

Chiều cao trung bình là một thông số cực kỳ quan trọng khi xem xét về yếu tố kích thước xe nâng. Đây là khoảng cách từ sàn xe đến điểm cao nhất của xe khi cột nâng chưa được kéo dài. Khi xem xét thông số này, cần phải cẩn thận ước tính đúng với kích thước xe nâng được cung cấp từ nhà sản xuất vì có những xe nâng có phần trên là mui xe, trong khi các xe khác có cột nâng tiêu chuẩn.

Đọc thêm:   #1 [Chia Sẻ] Định mức dầu cho xe nâng chạy bằng động cơ đốt dầu

kích thước xe nâng

Chiều cao trung bình là một thông số kích thước xe nâng quan trọng

Các kích thước chiều cao trung bình phổ biến của xe nâng thường dao động từ khoảng 2,5m đến 6m. Tuy nhiên, có nhiều loại xe nâng có chiều cao trung bình vượt xa khoảng này để đáp ứng nhu cầu đặc biệt của các ngành công nghiệp như lưu trữ, vận chuyển, xây dựng và nhiều ngành khác.

Chiều dài trung bình

Chiều dài trung bình của một chiếc xe nâng được đo từ khung sau của xe đến chóp đầu càng nâng. Thông số kích thước xe nâng này có ý nghĩa quan trọng vì nó giúp xác định quãng đường tối thiểu mà xe có thể di chuyển một cách thuận lợi.

Kích thước chiều dài trung bình của xe nâng đa dạng và phù hợp với nhiều ngành công nghiệp và môi trường làm việc khác nhau. Trong ứng dụng công nghiệp tổng quát, kích thước này thường nằm trong khoảng từ 2,5m đến 5m. 

kích thước xe nâng

Bạn nên biết cách ước tính chiều dài trung bình của xe nâng

Tuy nhiên, trong các ngành công nghiệp đặc biệt như xây dựng và vận tải hàng nặng, xe nâng có thể có kích thước chiều dài trung bình lớn hơn, từ 6m trở lên. Quyết định lựa chọn kích thước chiều dài phù hợp phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của ngành công nghiệp và môi trường làm việc.

Chiều rộng trung bình

Kích thước chiều rộng trung bình của xe nâng có thể được đo theo một số phương pháp khác nhau. Đó có thể là khoảng cách giữa hai mép ngoài của bánh xe, chiều rộng của toàn bộ lực nâng hoặc khoảng cách giữa hai mép của lốp. Việc lựa chọn đúng kích thước chiều rộng là rất quan trọng để đảm bảo xe nâng có thể di chuyển thông qua lối đi một cách dễ dàng.

kích thước xe nâng

Chiều rộng trong kích thước xe nâng hàng rất đa dạng

Thông số kích thước xe nâng hàng này trong ứng dụng công nghiệp tổng quát thường nằm trong khoảng từ 1,2m đến 2,5m. Đây là các kích thước phổ biến và phù hợp cho nhiều nhu cầu vận chuyển hàng hóa trong các kho hàng và nhà máy. Tuy nhiên, trong các ngành công nghiệp đặc biệt như xây dựng và vận tải hàng nặng, có thể có các xe nâng có chiều rộng trung bình lớn hơn, từ 2,5m trở lên, để đáp ứng vận chuyển hàng hóa có kích thước lớn hoặc cồng kềnh.

Thông số kỹ thuật cần nắm khi vận hành xe nâng

Tải trọng xe (Load Capacity)

Tải trọng nâng có thể nói là thông số kích thước xe nâng đáng quan tâm nhất. Đây là khối lượng hàng hóa tối đa mà xe nâng có thể nâng hạ hoặc bốc dỡ. Tải trọng xe phụ thuộc vào khối lượng hàng hóa cần vận chuyển. Có thể chia tải trọng xe thành hai trường hợp xác định:

  • Tải trọng tổng cộng (total load capacity): Đây là tổng trọng lượng của hàng hóa và các vật phẩm khác mà xe nâng có thể chịu được. Bao gồm cả trọng lượng của pallet, vật liệu đóng gói và các thành phần khác.
  • Tải trọng tự do (free lift capacity): Đây là khối lượng hàng hóa mà xe nâng có thể nâng lên mà không cần phải nâng càng nâng. Nó thể hiện khả năng nâng hàng hóa trong các không gian hạn chế, như khi cần đặt hàng vào các kệ thấp hoặc container thấp.

kích thước xe nâng

Có thể đánh giá chất lượng xe nâng qua tải trọng nâng

Trọng tâm tải (Load center)

Đây là khoảng cách từ trọng tâm của xe nâng đến hàng hóa. Trọng tâm tải quan trọng để đảm bảo sự cân bằng và ổn định khi nâng hàng.

Chiều cao nâng (Lift height)

Đây là khoảng cách từ mép trên của càng xe nâng đến mặt đất. Chiều cao nâng cần phù hợp với yêu cầu vận chuyển hàng hóa trong môi trường làm việc.

Chiều cao nâng tự do (Free lift) 

Một trong những thông số kích thước xe nâng quan trọng mà nhiều người quan tâm khi chọn mua xe nâng. Nó được định nghĩa là khoảng cách từ mặt đất lên tới điểm cao nhất của càng nâng mà không cần nâng toàn bộ thân xe nâng.

Đọc thêm:   Hướng dẫn cách sử dụng thang nâng đúng cách cho người mới

kích thước xe nâng

Chiều cao nâng tự do là khoảng cách được tính khi càng nâng không hoạt động

Kiểu lái (Operator position)

Có hai kiểu lái phổ biến là đứng lái và ngồi lái. Kiểu lái phụ thuộc vào từng loại xe nâng và đáp ứng nhu cầu thoải mái của người điều khiển.

Độ nghiêng càng nâng (Tilt angle)

Đây là góc đo của thanh nâng khi nghiêng về phía trước hoặc phía sau. Độ nghiêng thanh nâng quan trọng để đảm bảo an toàn khi xếp hàng.

Chiều dài tính từ đuôi xe đến mặt càng (Length to face fork)

Đây là chiều dài từ đuôi xe đến mặt của càng nâng. Thông số này giúp xác định kích thước thực tế của xe nâng.

Bán kính quay vòng chuyển hướng (Turning radius)

Thông số kích thước xe nâng quan trọng để đánh giá phù hợp với kích thước kho hàng của xe nâng là bán kính quay vòng. Thông thường, kích thước nhỏ nhất thuộc về xe nâng điện đứng, tiếp theo là xe nâng điện, và cuối cùng là xe nâng dầu diesel. Hay có thể đánh giá xe nâng có công suất cao thường có bán kính quay vòng lớn hơn.

Bán kính quay vòng xe nâng là thông số kỹ thuật đặc trưng cho khả năng di chuyển của xe nâng trong phạm vi hẹp nhất cho phép, trên catalogue thông số này sẽ được mô tả là bán kính quay vòng xe không bao gồm càng nâng, nếu bạn muốn tính chính xác chiều rộng lối đi có thể sử dụng xe nâng, bạn nên cộng thêm chiều dài càng nâng để ra con số chuẩn nhất.

kích thước xe nâng

Bán kính quay vòng là thông số kích thước xe nâng quan trọng

Chiều rộng lối đi cho xe nâng quay góc 90 độ (Right aisle stacking width)

Đây là chiều rộng tối thiểu để xe nâng có thể quay góc 90 độ.

Khoảng cách gầm xe nâng (Ground clearance)

Đây là khoảng cách từ gầm xe xuống mặt đất. Khoảng cách gầm xe quan trọng để xe có thể di chuyển qua địa hình gồ ghề hoặc vật cản.

Chiều cao khi thanh nâng hạ thấp nhất (Mast lowered height)

Đây là chiều cao của xe khi thanh nâng được hạ xuống mức thấp nhất. Thông số này cần được xem xét khi di chuyển qua các cửa hàng hóa.

Để đảm bảo xe nâng có thể di chuyển dễ dàng qua các cửa, vào sơ mi rơ moóc và di chuyển trong và xung quanh kho hàng, chiều cao khung nâng khi hạ phải thấp hơn chiều cao của cửa ra vào. Điều này đảm bảo an toàn và tránh va chạm khi xe nâng di chuyển trong không gian kho hàng.

Chiều cao khi thanh nâng lên cao nhất (Mast extended height)

Đây là chiều cao của xe khi thanh nâng được kéo lên cao nhất. Loại kích thước xe nâng này khá quan trọng để đảm bảo xe có đủ chiều cao khi cần nâng hàng hóa cao.

Khi so sánh chiều cao khung nâng tối đa của xe nâng với chiều cao tối đa của kệ hàng, bạn cần lưu ý rằng các thông số này phải phù hợp với nhau. Ví dụ, nếu chiều cao của kệ hàng là 4m nhưng chiều cao khung nâng tối đa chỉ là 3m, điều này có nghĩa là xe nâng sẽ không thể lấy hoặc xếp hàng vào vị trí cao nhất trên kệ.

Khi hàng được đặt trên pallet, chiều cao của pallet cũng đóng vai trò quan trọng. Để đảm bảo xe nâng có thể lấy hoặc xếp hàng một cách dễ dàng, chiều cao của khung nâng tối đa cần lớn hơn chiều cao của kệ hàng cộng thêm chiều cao của pallet và một khoảng trống nhất định.

kích thước xe nâng

Một thông số quan trọng khác của xe nâng là chiều cao nâng tối đa

Chiều cao giá đỡ càng nâng (Backrest height)

Đây là chiều cao của giá đỡ càng, ảnh hưởng đến khả năng đỡ hàng trên cao. Khi vận chuyển hàng thùng hoặc hàng rời rạc, thông số này cần được quan tâm và xem xét.

Đọc thêm:   Xe nâng hàng Push Pull ứng dụng trong mọi doanh nghiệp

Độ mở càng (Fork spread)

Đây là khoảng cách rộng nhất giữa hai càng nâng, khi đẩy hoặc thu càng. 

Lực kéo tối đa (Max Drawbar Pull)

Lực kéo tối đa, còn gọi là Max Drawbar Pull (N), đại diện cho mức đạt được khi xe nâng kéo hàng hóa tối đa.Thông số này sẽ quyết định khả năng xe nâng có thể kéo được bao nhiêu tấn hàng.

Hệ thống tự động khóa an toàn xe nâng (Auto-lock suspension system)

Được thiết kế để đảm bảo an toàn khi người lái rời khỏi vị trí. Khi người lái không có mặt, hệ thống sẽ tự động khóa chuyển động của xe và thực hiện các chức năng nâng hạ. Ngoài ra, nó sẽ phát ra cảnh báo âm thanh để ngăn ngừa các tai nạn không mong muốn. Chỉ khi người lái quay trở lại vị trí ban đầu, hệ thống mới mở khóa và cho phép xe di chuyển phía sau.

Khả năng leo dốc của xe nâng (Grade ability)

Đây là khả năng của xe nâng khi di chuyển lên dốc, không nâng hoặc nâng hàng.

Tốc độ di chuyển của xe nâng hàng (Travel speed)

Đây là tốc độ di chuyển của xe nâng khi không nâng hoặc nâng hàng hóa.

Ví dụ thông số kích thước xe nâng cho các loại xe thông dụng

Kích thước xe nâng dầu

Mẫu mã

Xe nâng dầu thương hiệu Mitsubishi model serial FD15~35(A)NT – Grendia

kích thước xe nâng

Thông số kỹ thuật

  • Tải trọng nâng: 1.5 tấn đến 3.5 tấn
  • Tâm tải tiêu chuẩn: 500mm
  • Chiều cao nâng tự do: 115 ~ 145mm
  • Chiều cao nâng tiêu chuẩn: 3m
  • Động cơ: Mitsubishi S4Q2/S4S
  • Chiều dài càng nâng: 1220mm

Kích thước xe nâng điện

Mẫu mã

Xe nâng điện ngồi lái thương hiệu Mitsubishi dòng Multi-way Reach truck model RBM20N2 và RBM25N2

kích thước xe nâng

Thông số kỹ thuật

  • Tải trọng nâng: 2 tấn đến 2.5 tấn
  • Tâm tải tiêu chuẩn: 600mm
  • Chiều cao nâng tự do: 1800 ~ 3334mm
  • Chiều cao nâng: 4500 ~ 10000mm
  • Chiều dài càng nâng: 1150mm
  • Xuất xứ: Phần Lan

Kích thước xe nâng tay

Xe nâng tay là một loại thiết bị vận chuyển và nâng hàng hóa được điều khiển bằng sức lực của con người. Đây là một trong những loại xe nâng phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong các kho hàng, nhà máy và các môi trường làm việc nhỏ hẹp.

Kích thước của xe nâng tay có thể khá nhỏ gọn và linh hoạt, giúp nó dễ dàng di chuyển trong không gian hẹp và vùng làm việc hạn chế. Những thông số kích thước xe nâng tay có thể thay đổi tùy thuộc vào từng mô hình và nhà sản xuất xe nâng tay cụ thể.

Mẫu mã

Xe nâng tay thương hiệu Mitsubishi tải trọng 3,000kg, độ rộng càng 685mm

kích thước xe nâng

Thông số kỹ thuật

  • Tải nâng: 3000kg
  • Độ rộng càng: 685mm
  • Độ dài càng: 1220mm
  • Độ cao nâng tối đa: 200 mm
  • Độ cao hạ càng: 85 mm
  • Tay điều khiển có 3 chế độ: nâng cao, trung gian và hạ thấp
  • Góc quay tối đa 210 độ

Tiêu chí nên tuân thủ khi lựa chọn kích thước xe nâng hàng

Đánh giá nhu cầu công việc

Xác định rõ nhu cầu công việc cụ thể của bạn. Bạn cần biết khối lượng tải trọng cần nâng, chiều cao nâng tối đa, điều kiện làm việc (trong nhà hay ngoài trời), và các yêu cầu khác liên quan đến công việc.

Xem xét môi trường làm việc

Xác định xem công việc của bạn diễn ra trong một môi trường nào. Nếu là trong nhà, các xe nâng điện hoặc xe nâng gas có thể phù hợp vì chúng không tạo ra khí thải và tiếng ồn ít. Trong khi đó, nếu công việc diễn ra ngoài trời hoặc trong môi trường khắc nghiệt, xe nâng dầu có thể là lựa chọn tốt hơn.

Xem xét không gian làm việc

Đo lường không gian làm việc để đảm bảo rằng chiếc xe nâng bạn chọn có kích thước phù hợp. Xe quá lớn có thể gây khó khăn trong việc di chuyển và làm việc trong các không gian hẹp.

kích thước xe nâng

Xe nâng dầu là lựa chọn tuyệt vời cho môi trường làm việc ngoài trời

Tìm hiểu về các loại xe nâng

Nắm vững thông tin về các loại xe nâng khác nhau như xe nâng dầu, xe nâng điện, xe nâng gas, xe nâng tay, xe nâng người, và hiểu rõ ưu điểm và hạn chế của từng loại.

Tư vấn từ chuyên gia

Nếu bạn không chắc chắn hoặc cần thêm thông tin, hãy tìm tới các chuyên gia hoặc nhà cung cấp xe nâng để được tư vấn. Họ có thể cung cấp thông tin chi tiết về các mẫu xe nâng phù hợp với nhu cầu công việc của bạn.

Kiểm tra đánh giá và bảo hành

Xem xét đánh giá từ người dùng và thông tin bảo hành của nhà cung cấp để đảm bảo chất lượng và hỗ trợ sau bán hàng tốt.

Đánh giá chi phí

Xem xét giá cả và các yếu tố khác như chi phí bảo trì, sửa chữa và vận hành. Đảm bảo rằng chiếc xe nâng bạn chọn có giá trị tốt và phù hợp với ngân sách của bạn.

Ngoài ra, còn nhiều yếu tố khác ảnh hưởng đến việc chọn mua xe nâng phù hợp. Nếu bạn không hiểu rõ về những yếu tố đó, không cần quá lo lắng. Hãy liên hệ với chuyên gia của Xe nâng Mitsubishi ngay để được tư vấn miễn phí và chi tiết. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong việc lựa chọn chiếc xe nâng tốt nhất dựa trên nhu cầu sử dụng của bạn.

Rate this post

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *